NHẬN CUNG CẤP PHÂN PHỐI THÉP HÌNH V - U - I NHẬP KHẨU TOÀN KHU VỰC PHÍA BẮC
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp Thế Giới Thép Vui chúng tôi luôn ý thức được chất lượng sản phẩm thép nhập khẩu có giá cả cạnh tranh. Chúng tôi chuyên cung cấp nhiều loại thép ống đúc, thép ống hàn, thép ống mạ kẽm được nhập khẩu từ, Hàn Quốc, Nhật, Châu Âu, Trung Quốc và thép ống sản xuất tại Việt Nam. Bên cạnh đó chúng tôi hiện đang là đại lí cấp 1 của thép Hoà Phát lớn nhất tại Bắc Ninh.
1. Thép hình nhập khẩu là gì?
Thép hình như tên gọi của nó, là loại thép có hình dạng theo kiểu các chữ cái khac nhau và tùy vào mục đích sử dụng mà người ta sử dụng loại thép hình chữ gì. Thép hình thường được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng, công nghiệp cơ khí, đóng tàu như: Kết cấu xây dựng. trong việc cán thép hình cở lớn như thép U250, U300, I200, I300, thép góc V175, V200, … được sản xuất theo quy trình cán nóng tiêu chuẩn JIS-G3101 của Nhật Bản.
2. Thông tin chi tiết thép hình
- Mác Thép: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101- 2010, JIS G3101- 2015.
- Xuất xứ: Nhà máy thép An Khánh
- Quy cách độ dầy: 4mm đến 25mm
- Quy cách chiều dài: 6000mm đến 12000mm
2.1 Thông số kĩ thuật của thép hình
Thành phần
Mác thép |
Thành phần hóa học (%) |
|||||||
C(max) |
Si(max) |
Mn(max) |
P(max) |
S(max) |
Ni(max) |
Cr(max) |
Cu(max) |
|
SS400 |
0.14-0.22 |
0.2-0.4 |
0.4-0.7 |
0.05 |
0.05 |
– |
– |
– |
Tiêu chuẩn cơ lý
Mác thép tiêu chuẩn |
Đặc tính cơ lý |
|||
Temp(oC) |
YS(Mpa) |
TS(Mpa) |
EL(%) |
|
SS400 |
– |
≥245 |
400-510 |
21 |
2.2 Bảng tra quy cách và trọng lượng của thép hình V-U-I
Quy cách và trọng lượng của thép hình V
Quy cách | Barem | Nhãn hiệu | Chiều dài | Trong lượng |
(mét) | (kg/m) | |||
V50x50 | V50x50x4li | AKS | 6 | 3.1 |
V50x50x5li | 6 | 3.8 | ||
V50x50x6li | 6 | 4.5 | ||
V60x60 | V60x60x5li | 6 | 4.6 | |
V60x60x6li | 6 | 5.5 | ||
V63x63 | V63x63x5li | 6 | 4.85 | |
V63x63x6li | 6 | 5.75 | ||
V65x65 | V65x65x5li | 6 | 5 | |
V65x65x6li | 6 | 6 | ||
V65x65x7li | 6 | 6.8 | ||
V65x65x8li | 6 | 7.8 | ||
V70x70 | V70x70x5li | 6 | 5.4 | |
V70x70x6li | 6 | 6.4 | ||
V70x70x7li | 6 | 7.4 | ||
V70x70x8li | 6 | 8.4 | ||
V75X75 | V75x75x5li | 6 | 5.8 | |
V75x75x6li | 6 | 6.85 | ||
V75x75x7li | 6 | 7.9 | ||
V75x75x8li | 6 | 9 | ||
V80x80 | V80x80x6li | 6 | 7.35 | |
V80x80x7li | 6 | 8.55 | ||
V80x80x8li | 6 | 9.65 | ||
V90x90 | V90x90x6li | 6 | 8.3 | |
V90x90x7li | 6 | 9.65 | ||
V90x90x8li | 6 | 10.9 | ||
V90x90x9li | 6 | 12.5 | ||
V90x90x10li | 6 | 13.5 | ||
V100x100 | V100x100x6li | 6 | 10.8 | |
V100x100x7li | 6 | 12.3 | ||
V100x100x8li | 6 | 13.8 | ||
V100x100x9li | 6 | 14 | ||
V100x100x10li | 6 | 15 | ||
V100x100x12li | 6 | 18 | ||
V120x120 | V120x120x8li | 6 | 14.9 | |
V120x120x10li | 6 | 18.5 | ||
V120x120x12li | 6 | 21.8 | ||
V130x130 | V130x130x9li | 6 | 18 | |
V130x130x10li | 6 | 20 | ||
V130x130x12li | 6 | 23.5 | ||
V150x150 | V150x150x10li | 6 | 23 | |
V150x150x12li | 6 | 27.5 | ||
V150x150x15li | 6 | 34 | ||
V175x175 | V175x175x12li | 6 | 32 | |
V175x175x15li | 6 | 40 | ||
V200x200 | V200x200x15li | 6 | 45.5 | |
V200x200x20li | 6 | 60 | ||
V200x200x25li | 6 | 74 |
Thép hình nhập khẩu V-U-I
Quy cách và trọng lượng của thép hình U
Tên | Quy cách | Nhãn hiệu | Trọng lượng (kg/m) |
Thép hình U63 | U63 | AKS | 2.83 |
Thép hình U80 | U80 | 7.05 | |
Thép hình U100 | U100x46x4.5li | 8.59 | |
U100x50x5li | 9.36 | ||
Thép hình U120 | U120x48 | 9.4 | |
U120x52x4.8li | 10.4 | ||
Thép hình U140 | U140x58x4.9li | 12.3 | |
Thép hình U150 | U150x75x6.5li | 18.6 | |
Thép hình U160 | U160x64x5li | 14.2 | |
Thép hình U180 | U180x70x5.1li | 16.3 | |
U180x74x5.2li | 17.4 | ||
Thép hình U200 | U200x76x5.2li | 18.4 | |
U200x80x5.4li | 19.8 | ||
Thép hình U220 | U220x82x5.4li | 21 | |
U220x87x6li | 22.6 | ||
Thép hình U250 | U250x76x6li | 22.8 | |
U250x90x9li | 34.6 | ||
Thép hình U300 | U300x90x9li | 38.1 |
Thép hình chữ U nhập khẩu tại thegioithepvui
Quy cách và trọng lượng của thép hình I
Tên | Quy cách | Nhãn hiệu | Trọng lượng (kg/m) |
Thép hình I100 | I100x55x4.5li | AKS | 9.46 |
Thép hình I120 | I120x64x4.8li | 11.5 | |
Thép hình I150 | I150x75x5li | 14 | |
I150x75x5.5li | 17 | ||
Thép hình I200 | I200x100x5.5li | 21 | |
Thép hình I250 | I250x125x6li | 29.6 | |
I250x125x7.5li | 38.3 | ||
Thép hình I300 | I300x150x6.5li | 26.7 | |
I300x150x8li | 48.3 |
Thế Giới Thép Vui chuyên cung cấp phân phối thép hình nhập khẩu
Chi tiết liên hệ ngay:
-
Mr : Hoàng || 0982756694 || 01686578998
-
Email : thephoangthuong@gmail.com
-
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh (Tìm vị trí)
Xem thêm :