Cảm ơn quý khách hàng luôn đồng hành ủng hộ nhiệt tình trên con đường phát triển của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN. Chúng tôi luôn cố gắng cập nhật bảng báo giá thép I Đại Việt tại Nghệ An nhanh và uy tín nhất đến khách hàng. Dựa trên tiêu chí uy tín, giá cả cạnh tranh, hàng hóa chất lượng cao là phương châm hàng đầu, chúng tôi mong muốn mang đến cho khách hàng khả năng cung cấp dịch vụ hoàn hoản nhất và một niềm tin tuyệt đối . Quý khách băn khoăn đang cần tư vấn về một loại thép chữ I chất lượng cao phù hợp với thiết kế ngôi nhà? Quý khách đang phân vân giữa vô vàn các dòng sản phẩm chất lượng các dòng thép chữ I trên thị trường? Quý khách đã mất nhiều thời gian và chưa hài lòng với chất lượng dịch vụ của đơn vị cung cấp hiện tại? Vậy hãy mạnh dạn đến với Thép I Đại Việt tại Nghệ An để trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp, phục vụ tận tình chu đáo, chi tiết từ tư vấn đến thi công lắp đặt sản phẩm.
Báo giá thép I Đại Việt tại Nghệ An
Báo giá thép I Đại Việt tại Nghệ An uy tín
Bảng báo giá thép I Đại Việt tại Nghệ An
Quy cách |
Barem |
Thép hình hình I |
||
(Kg/m) |
Kg |
Cây 6m |
Cây 12m |
|
Thép hình I100*50*4.5ly |
42.5 kg/cây |
720,000 |
||
Thép hình I100*50*4.5ly |
42.5 kg/cây |
720,000 |
||
Thép hình I120*65*4.5ly |
52.5 kg/cây |
720,000 |
||
Thép hình I120*65*4.5ly |
52.5 kg/cây |
720,000 |
||
Thép hình I150*75*7ly |
14 |
16,900 |
1,318,000 |
2,636,000 |
Thép hình I150*75*7ly |
14 |
19,100 |
1,604,400 |
3,208,800 |
Thép hình I198*99*4.5*7ly |
18.2 |
19,100 |
2,085,720 |
4,171,440 |
Thép hình I200*100*5.5*8ly |
21.3 |
18,400 |
2,351,520 |
4,703,040 |
Thép hình I248*124*5*8ly |
25.7 |
19,100 |
2,945,220 |
5,890,440 |
Thép hình I250*125*6*9ly |
29.6 |
18,400 |
3,267,840 |
6,535,680 |
Thép hình I298*149*5.5*8ly |
32 |
19,100 |
3,667,200 |
7,334,400 |
Thép hình I300*150*6.5*9ly |
36.7 |
18,400 |
4,051,680 |
8,103,360 |
Thép hình I346*174*6*9ly |
41.4 |
19,100 |
4,744,440 |
9,488,880 |
Thép hình I350*175*7*11ly |
49.6 |
18,400 |
5,475,840 |
10,951,680 |
Thép hình I396*199*9*14ly |
56.6 |
19,100 |
6,486,360 |
12,972,720 |
Thép hình I400*200*8*13ly |
66 |
18,400 |
7,286,400 |
14,572,800 |
Thép hình I450*200*9*14ly |
76 |
18,400 |
8,390,400 |
16,780,800 |
Thép hình I496*199*9*14ly |
79.5 |
19,100 |
9,110,700 |
18,221,400 |
Thép hình I500*200*10*16ly |
89.6 |
18,400 |
9,891,840 |
19,783,680 |
Thép hình I600*200*11*17ly |
106 |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Báo giá thép I Đại Việt chất lượng tốt nhất tại Nghệ An
Bảng báo giá thép I Đại Việt chất lượng tốt nhất
Báo giá thép I mạ kẽm Đại Việt rẻ nhất tại Nghệ An
Thép hình i mạ kẽm Đại Việt là phương thức sử dụng lớp mạ kẽm bên ngoài để bảo vệ lớp kim loại thép bên trong khỏi sự ăn mòn, gỉ sét của những tác động thời tiết, môi trường bên ngoài.
Ưu điểm vượt trội của loại thép hình i mạ kẽm này là có bề mặt sáng bóng, độ cứng hoàn toàn tuyệt đối. Nhờ vào lớp mạ kẽm có độ bám dính cao. Đồng thời, với lớp mạ kẽm hoàn toàn mới này giúp cho thép hình I Đại Việt có khả năng chống ăn mòn hiệu quả, tăng độ cứng vượt trội cho bề mặt.
Các khách hàng quan tâm có thể tham khảo báo giá thép I mạ kẽm Đại Việt dưới đây:
Bảng báo giá thép I mạ kẽm Đại Việt rẻ nhất tại Nghệ An
STT | Quy cách | Xuất sứ | Barem | Đơn vị tính | ||
kg/m | Giá/KG | Cây 6M | Cây 12M | |||
1 | I100*50*4.5 | An Khánh | 42.5kg/cây | 837.000 | ||
2 | I100*50*4.5 | TQ | 42.5kg/cây | 800.000 | ||
3 | I100*50*4.5 | Á Châu | 42.5kg/cây | 770.000 | ||
4 | I120*65*4.5 | An Khánh | 42.5kg/cây | 1.015.000 | ||
5 | I120*65*4.5 | TQ | 42.5kg/cây | THEO THỜI ĐIỂM | ||
6 | I150*75*5*7 | An Khánh | 14 | 1.535.000 | ||
7 | I150*75*5*7 | Posco | 14 | 22.500 | 1.890.000 | 3.780.000 |
8 | I198*99*4.5*7 | Posco | 18,2 | 22.500 | 2.457.000 | 4.914.000 |
9 | I200*100*5.5*8 | Posco | 21.3 | 21.700 | 2.773.260 | 5.546.520 |
10 | I248*124*5*8 | Posco | 25.7 | 22.500 | 3.469.500 | 6.939.000 |
11 | I250*125*6*9 | Posco | 29.6 | 21.700 | 3.853.920 | 7.707.840 |
12 | I298*149*5.5*8 | Posco | 32 | 22.500 | 4.320.000 | 8.640.000 |
13 | I300*150*6.5*9 | Posco | 36.7 | 21.700 | 4.778.340 | 9.556.680 |
14 | I346*174*6*9 | Posco | 41.4 | 22.500 | 5.589.000 | 11.178.000 |
15 | I350*175*7*11 | Posco | 49.6 | 21.700 | 6.457.920 | 12.915.840 |
16 | I396*199*7*11 | Posco | 56.6 | 22.500 | 7.641.000 | 15.282.000 |
17 | I400*200*8*13 | Posco | 66 | 21.700 | 8.593.200 | 17.186.400 |
18 | I450*200*9*14 | Posco | 76 | 21.700 | 9.895.200 | 19.790.400 |
19 | I496*199*9*14 | Posco | 79.5 | 22.500 | 10.732.500 | 21.465.000 |
20 | I500*200*10*16 | Posco | 89.6 | 21.700 | 11.665.920 | 23.331.840 |
21 | I600*200*11*17 | Posco | 106 | LIÊN HỆ | ||
22 | I700*300*13*24 | Posco |
185
|
Lưu ý: Giá trên bảng gía tại thời điểm chỉ là tham khảo, vì giá thép thay đổi liên tục nên để biết chuẩn gía nhất quý khách vui lòng liên hệ : 0982756694
Mọi thắc mắc và báo giá chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN
-
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
-
Điện thoại: 02226558833 - 0982756694
-
Website: thegioithepvui.com
-
Email: Thepvui@gmail.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------
Tin liên quan
- Báo giá thép I Đại Việt tại Hải Phòng
- Báo giá thép I Đại Việt tại Bắc Giang
- Báo giá thép I Đại Việt tại Đà Nẵng