Báo giá thép I Thái Nguyên tại Bắc Giang
Bảng báo giá thép I Thái Nguyên tại Bắc Giang
Để cấu thành sản phẩm thép I Thái Nguyên tại Nghệ An đảm bảo chất lượng về toàn diện các yếu tố: tính bền, chịu lực tốt, không gỉ sét,.. thì các nguyên tố góp mặt đóng vai trò vô cùng quan trọng. Mỗi nguyên tố sẽ là một thành phần có cấu trúc và chức năng khác nhau tạo nên thép I Thái Nguyên tại Nghệ An tốt nhất.
Để mua được thép I Thái Nguyên tại Nghệ An đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt hãy đến với CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN. Hãy liên hệ với chúng tôi để được cung cấp bảng báo giá thép I Thái Nguyên tại Nghệ An chuẩn nhất 0982756694
Bảng báo giá thép I Thái Nguyên tại Bắc Giang mới nhất
STT | Quy cách Thép I | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (m) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 |
100 x 55 x 4.5 x 6000 |
6 | 56.8 | 17.273 | 981.106 | 19.000 | 1.079.217 |
2 |
120 x 64 x 4.8 x 6000 |
6 | 69 | 17.273 | 1.191.837 | 19.000 | 1.311.021 |
3 |
148 x 100 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 253.2 | 17.273 | 4.373.524 | 19.000 | 1.810.800 |
4 |
150 x 75 x 5 x 7 x 12000 |
12 | 168 | 17.273 | 2.901.864 | 19.000 | 3.192.050 |
5 |
194 x 150 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 358.8 | 17.818 | 6.542.770 | 19.000 | 7.197.047 |
6 |
200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 |
12 | 255.6 | 17.273 | 4.414.979 | 19.000 | 4.856.477 |
7 |
250 x 125 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 355.2 | 17.273 | 6.135.370 | 19.000 | 6.748.907 |
8 |
300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 |
12 | 440.4 | 18.818 | 8.287.447 | 20.700 | 9.116.192 |
9 |
350 x 175 x 7 x 11 x 12000 |
12 | 595.2 | 18.818 | 11.200.474 | 20.700 | 12.320.521 |
10 |
400 x 200 x 8 x 13 x 12000 |
12 | 792 | 18.818 | 24.162.312 | 20.700 | 26.578.543 |
11 |
450 x 200 x 9 x 14 x 12000 |
12 | 912 | 18.818 | 17.162.016 | 20.700 | 18.878.218 |
12 |
482 x 300 x 11 x 15 x 12000 |
12 | 1.368 | 18.818 | 25.743.024 | 20.700 | 28.317.326 |
Báo giá thép I đen thái Nguyên tại Bắc Giang
Thép I đen Thái nguyên có nguồn gốc từ thép đen nguyên chất, tuổi thọ trung bình từ 20-25 năm. Ưu điểm là chịu lực và chịu nhiệt tốt, giá thành rẻ, phù hợp với công trình có ít vốn đầu tư. Tuy nhiên, loại thép này lại dễ bị gỉ sét hoặc biến dạng từ từ sau một thời gian sử dụng. Nguyên nhân là thép I đen không có kim loại mạ bên ngoài, khiến cho nó dễ bị ăn mòn khi tiếp xúc với các yếu tố tự nhiên như: ánh nắng mặt trời, nước biển, axit, các loại hóa chất,… dưới đây sẽ là bảng báo giá thép hình I đen Thái Nguyên quý khách hàng tham khảo.
Bảng báo giá thép I đen thái Nguyên tại Bắc Giang
STT | Quy cách Thép I | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (m) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 |
100 x 55 x 4.5 x 6000 |
6 | 56.8 | 17.273 | 981.106 | 19.000 | 1.079.217 |
2 |
120 x 64 x 4.8 x 6000 |
6 | 69 | 17.273 | 1.191.837 | 19.000 | 1.311.021 |
3 |
148 x 100 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 253.2 | 17.273 | 4.373.524 | 19.000 | 1.810.800 |
4 |
150 x 75 x 5 x 7 x 12000 |
12 | 168 | 17.273 | 2.901.864 | 19.000 | 3.192.050 |
5 |
194 x 150 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 358.8 | 17.818 | 6.542.770 | 19.000 | 7.197.047 |
6 |
200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 |
12 | 255.6 | 17.273 | 4.414.979 | 19.000 | 4.856.477 |
Báo giá thép I mạ kẽm Thái Nguyên tại Bắc Giang
Thép I mạ kẽm điện phân được làm từ thép đen nguyên chất, nhưng có mạ thêm lớp kim loại ở bên ngoài sản phẩm. Do đó khả năng chống oxy và ăn mòn không thể “tốt” như thép I mạ kẽm nhúng nóng. Tuy nhiên, thép I mạ kẽm điện phân vẫn được đánh giá là bền vững hơn nhiều so với thép I đen nguyên chất. Dưới đây sẽ là bảng báo giá thép hình I mạ kẽm Thái Nguyên quý khách hàng tham khảo.
Bảng báo giá thép I mạ kẽm Thái Nguyên tại Bắc Giang
STT | Quy cách Thép I | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (m) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 |
250 x 125 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 355.2 | 17.273 | 6.135.370 | 19.000 | 6.748.907 |
2 |
300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 |
12 | 440.4 | 18.818 | 8.287.447 | 20.700 | 9.116.192 |
3 |
350 x 175 x 7 x 11 x 12000 |
12 | 595.2 | 18.818 | 11.200.474 | 20.700 | 12.320.521 |
4 |
400 x 200 x 8 x 13 x 12000 |
12 | 792 | 18.818 | 24.162.312 | 20.700 | 26.578.543 |
5 |
450 x 200 x 9 x 14 x 12000 |
12 | 912 | 18.818 | 17.162.016 | 20.700 | 18.878.218 |
6 |
482 x 300 x 11 x 15 x 12000 |
12 | 1.368 | 18.818 | 25.743.024 | 20.700 | 28.317.326 |
Lưu ý :
- Báo giá trên chỉ là tham giảo
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Mọi thắc mắc và báo giá chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
=======================================================
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN
-
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
-
Điện thoại: 02226558833 - 0982756694
-
Website: thegioithepvui.com
-
Email: Thepvui@gmail.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------
Tin liên quan