Báo giá thép I Thái Nguyên tại Thanh Hoá cập nhật nhanh nhất ngay dưới bài viết này. Trong những năm gần đây mật độ xây dựng các công trình ở nước ta không ngừng tăng cao, do vậy nhu cầu về các loại vật liệu xây dựng như thép i, thép ống, thép tấm,… vì thế mà cũng gia tăng đáng kể. Để đáp ứng tốt hơn nữa việc tìm mua thép I Thái Nguyên tại Thanh Hoá của khách hàng , các nhà sản xuất không ngừng cho ra đời những sản phẩm có chất lượng cao,bền,đẹp mẫu mã đa dạng, phù hợp với nhiều hạng mục công trình khách hàng, giá thành hợp lý.
Chỉ cần vài thao tác tìm kiếm đơn giản trên Google hay ở các trang mạng xã hội lớn, quý vị dễ dàng nhìn thấy tên các loại sắt thép mới nhất đang có trên thị trường hiện nay. Thép I Thái Nguyên tại Thanh Hoá đang được chào đón nhiệt tình bởi các chủ thầu xây dựng muốn mua thép I Thái Nguyên tại Thanh Hoá , người bán vật liệu xây dựng, khách hàng mua lẻ cũng muốn mua thépThái Nguyên tại Thanh Hoá.
Báo giá thép I tốt nhất ở Thanh Hoá
Báo giá thép I120 Thái Nguyên tại Thanh Hoá
Bảng báo giá thép I120 Thái Nguyên tại Thanh Hoá
STT | Quy cách Thép I | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (m) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 |
100 x 55 x 4.5 x 6000 |
6 | 56.8 | 17.273 | 981.106 | 19.000 | 1.079.217 |
2 |
120 x 64 x 4.8 x 6000 |
6 | 69 | 17.273 | 1.191.837 | 19.000 | 1.311.021 |
Mức giá thép hình chữ I của CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN là một trong những bảng giá sát với giá nhập từ nhà máy nhất trên thị trường vì chúng tôi không thông qua hệ thống đại lý trung gian. Tuy nhiên, vì mức giá thép I Thái Nguyên tại Thanh Hoá luôn dao động thất thường do ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như giá nguyên vật liệu, tình hình cung cầu,… nên quý khách hãy liên hệ trực tiếp đến 0982756694 để được tư vấn!
Lưu ý :
- Báo giá trên chỉ là tham giảo
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Báo giá thép I250 Thái Nguyên tại Thanh Hoá
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN cập nhật bảng giá thép I250 Thái Nguyên mới nhất hôm nay (T10/2022) - GIẢM 2.100/KG. Bởi vì thị trường tiêu thụ thép I250 Thái Nguyên rất rộng lớn nên rất nhiều khách hàng quan tâm đến dòng sản phẩm này. Không để quý khách hàng phải chờ đợi lâu, ngay sau đây chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép I250 Thái Nguyên mới nhất tháng 10/2022.
Bảng báo giá thép I250 Thái Nguyên tại Thanh Hoá
TT | Quy cách Thép I | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (m) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 |
100 x 55 x 4.5 x 6000 |
6 | 56.8 | 17.273 | 981.106 | 19.000 | 1.079.217 |
2 |
120 x 64 x 4.8 x 6000 |
6 | 69 | 17.273 | 1.191.837 | 19.000 | 1.311.021 |
3 |
148 x 100 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 253.2 | 17.273 | 4.373.524 | 19.000 | 1.810.800 |
4 |
150 x 75 x 5 x 7 x 12000 |
12 | 168 | 17.273 | 2.901.864 | 19.000 | 3.192.050 |
5 |
194 x 150 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 358.8 | 17.818 | 6.542.770 | 19.000 | 7.197.047 |
6 |
200 x 100 x 5.5 x 8 x 12000 |
12 | 255.6 | 17.273 | 4.414.979 | 19.000 | 4.856.477 |
7 |
250 x 125 x 6 x 9 x 12000 |
12 | 355.2 | 17.273 | 6.135.370 | 19.000 | 6.748.907 |
Báo giá thép I300 Thái Nguyên tại Thanh Hoá
Bảng giá ở trên là bảng giá thép I300 Thái Nguyên mới nhất tại CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN (tham khảo), cập nhật theo biến động giá thép trên thị trường, tại những đại lý khác có thể giá bán sẽ khác, tuy nhiên sự chênh lệch sẽ là không nhiều, bởi vì CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN luôn phân phối thép với giá cả cạnh tranh là hợp lý nhất (lưu ý rằng giá bán trên Đã bao gồm thuế VAT).
Bảng báo giá thép I300 Thái Nguyên tại Thanh Hoá
STT | Quy cách Thép I | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (m) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 |
300 x 150 x 6.5 x 9 x 12000 |
12 | 440.4 | 18.818 | 8.287.447 | 20.700 | 9.116.192 |
2 |
350 x 175 x 7 x 11 x 12000 |
12 | 595.2 | 18.818 | 11.200.474 | 20.700 | 12.320.521 |
3 |
400 x 200 x 8 x 13 x 12000 |
12 | 792 | 18.818 | 24.162.312 | 20.700 | 26.578.543 |
4 |
450 x 200 x 9 x 14 x 12000 |
12 | 912 | 18.818 | 17.162.016 | 20.700 | 18.878.218 |
5 |
482 x 300 x 11 x 15 x 12000 |
12 | 1.368 | 18.818 | 25.743.024 | 20.700 | 28.317.326 |
Để mua được thép I Thái Nguyên tại Đà Nẵng đạt tiêu chuẩn chất lượng tốt hãy đến với CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN. Hãy liên hệ với chúng tôi để được cung cấp bảng báo giá thép I Thái Nguyên tại Thanh Hoá.
Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với đơn hàng lớn : 0982756694
Mọi thắc mắc và báo giá chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
=======================================================
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN
-
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
-
Điện thoại: 02226558833 - 0982756694
-
Website: thegioithepvui.com
-
Email: Thepvui@gmail.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------
Tin liên quan: