Thegioithepvui gửi đến quý khách hàng báo giá thép dân dụng tại Hải Phòng. Đơn vị chúng tôi chuyên cung cấp phân phối thép xây dựng Hoà Phát, thép ống Minh Ngọc, thép hình An Khánh phổ biến trong xây dựng công trình dân cư, công trình công cộng. Liên hệ ngay đến Hotline 0982.756.694 để nhận tư vấn báo giá thép dân dụng tại Hải Phòng nhanh nhất phù hợp nhất đến với Quý khách.
Báo giá thép dân dụng tại Hải Phòng
Báo giá thép dây tại Hải Phòng
Hiện tại thegioithepvui có cung cấp 3 loại thép dây đó là 1mm, 2mm và 3mm, và giá của 3 loại dây kẽm buộc này phụ sẽ tùy thuộc vào từng thời điểm thị trường lên xuống nên chúng tôi không đặt bảng giá ở đây, để có được bảng giá kẽm buộc xây dựng tốt nhất thời điểm hiện tại quý khách vui lòng liên hệ để được báo giá nhanh và chi tiết nhất.
Bảng báo giá thép dây tại Hải Phòng
Báo giá thép thanh vằn tại Hải Phòng
Thegioithepvui cung cấp phân phối thép thanh vằn các loại từ Phi 10 đến Phi 32. Dưới đây là bảng báo giá thép thanh vằn chúng tôi cung cấp tại Hải Phòng. Quý khách liên hệ ngay với chúng tôi qua hotline 0982756694 để nhận được tư vấn và báo giá chính xác nhất.
BẢNG GIÁ THÉP THANH VẰN
|
ĐƠN GIÁ (Đ/KG) |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
|
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
11,150
|
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 11,000 |
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
11,000
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 | 11,000 |
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
11,000
|
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 |
11,000
|
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
11,000
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
11,000
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
11,000
|
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
11,000
|
Bảng báo giá thép thanh vằn tại Hải Phòng
Báo giá thép hình mới nhất tại Hải Phòng
Báo giá thép hình mới nhất tại Hải Phòng
Báo giá thép ống hộp tại Hải Phòng
STT | Giá thép ống | Độ dày | Trọng lượng | Đơn giá | Cây 6m |
(mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Cây) | ||
1 | Phi 21 | 1.00 | 2.50 | 21,100 | 52,750 |
1.20 | 3.30 | 21,100 | 69,630 | ||
1.40 | 4.00 | 21,100 | 84,400 | ||
2 | Phi 27 | 1.00 | 3.20 | 21,100 | 67,520 |
1.20 | 4.10 | 21,100 | 86,510 | ||
1.40 | 5.20 | 21,100 | 109,720 | ||
1.80 | 6.20 | 21,100 | 130,820 | ||
3 | Phi 34 | 1.00 | 4.30 | 21,100 | 90,730 |
1.20 | 5.20 | 21,100 | 109,720 | ||
1.40 | 6.55 | 21,100 | 138,205 | ||
1.80 | 7.90 | 21,100 | 166,690 | ||
2.00 | 6.50 | 21,100 | 137,150 | ||
4 | Phi 42 | 1.20 | 8.20 | 21,100 | 173,020 |
1.40 | 9.80 | 21,100 | 206,780 | ||
1.80 | 11.80 | 21,100 | 248,980 | ||
2.00 | 14.00 | 21,100 | 295,400 | ||
2.30 | 14.00 | 21,100 | 295,400 | ||
5 | Phi 49 | 1.20 | 7.20 | 21,100 | 151,920 |
1.40 | 8.60 | 21,100 | 181,460 | ||
1.80 | 11.50 | 21,100 | 242,650 | ||
2.00 | 13.50 | 21,100 | 284,850 | ||
2.30 | 16.30 | 21,100 | 343,930 | ||
6 | Phi 60 | 1.20 | 9.00 | 21,100 | 189,900 |
1.40 | 11.00 | 21,100 | 232,100 | ||
1.80 | 13.50 | 21,100 | 284,850 | ||
2.00 | 17.00 | 21,100 | 358,700 | ||
7 | Phi 76 | 1.20 | 11.30 | 21,100 | 238,430 |
1.40 | 13.70 | 21,100 | 289,070 | ||
1.80 | 17.00 | 21,100 | 358,700 | ||
2.00 | 21.50 | 21,100 | 453,650 | ||
8 | Phi 90 | 1.40 | 17.00 | 21,100 | 358,700 |
1.80 | 21.50 | 21,100 | 453,650 | ||
2.00 | 27.00 | 21,100 | 569,700 | ||
9 | Phi 114 | 1.40 | 21.00 | 21,100 | 443,100 |
1.80 | 26.50 | 21,100 | 559,150 | ||
2.00 | 32.00 | 21,100 | 675,200 | ||
Chiết khấu từ 200 – 500 đồng/kg | |||||
02226558833 - 0982756694 |
Lưu ý: tại thời điểm bạn tham khảo thì giá ống thép mạ kẽm, giá ống thép đen thực tế có thể thay đổi nhưng sẽ không chênh lệch quá nhiều so với giá niêm yết ở trên. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua đường dây nóng hotline để được tư vấn và hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.
Hotline tư vấn & hỗ trợ mua thép ống hộp 24/7: 0982756694
=======================================================
-
Địa chỉ: Cụm công nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
-
Điện thoại: 02226558833 - 0982756694
-
Email: Thepvui@gmail.com
- Website: thegioithepvui.com
=======================================================
Bài viết liên quan :