Bảng báo giá thép xây dựng hôm nay 18/06/2022
Thép xây dựng là dòng thép cacbon thấp, với lượng cacbon 0,22%. Đây là loại thép mềm, dẻo, dễ hàn phục vụ mọi công trình xây dựng lớn nhỏ. Với tính ứng dụng cao, việc nắm rõ giá cả từng loại thép phục vụ cho việc tính toán là một điều hết sức quan trọng.
BẢNG GIÁ THÉP HOÀ PHÁT
STT | Chủng loại | Trọng lượng |
CB240 VNĐ/kg |
CB300 | CB400 | CB500 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
kg/m | kg/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | VNĐ/kg | VNĐ/cây | |||
1 | D6 | 0.22 | 0.00 | 16.950 | - | - | - | - | - | - |
2 | D8 | 0.40 | 0.00 | 16.950 | - | - | - | - | - | - |
3 | D10 | 0.59 | 6.89 | - | 17.510 | 120.643 | 17.610 | 121.332 | 17.610 | 121.332 |
4 | D12 | 0.85 | 9.89 | - | 17.360 | 171.690 | 17.460 | 172.679 | 17.460 | 172.679 |
5 | D14 | 1.16 | 13.56 | - | 17.310 | 234.723 | 17.410 | 236.079 | 17.410 | 236.079 |
6 | D16 | 1.52 | 17.80 | - | 17.310 | 308.118 | 17.410 | 309.898 | 17.410 | 309.898 |
7 | D18 | 1.92 | 22.41 | - | 17.310 | 387.917 | 17.410 | 390.158 | 17.410 | 390.158 |
8 | D20 | 2.37 | 27.72 | - | 17.310 | 479.833 | 17.410 | 482.605 | 17.410 | 482.605 |
9 | D22 | 2.86 | 33.41 | - | 17.310 | 578.327 | 17.410 | 581.668 | 17.410 | 581.668 |
10 | D25 | 3.73 | 43.63 | - | 17.310 | 755.235 | 17.410 | 759.598 | 17.410 | 759.598 |
11 | D28 | 4.70 | 54.96 | - | 17.310 | 951.357 | 17.410 | 956.853 | 17.410 | 956.853 |