Báo giá thép U An Khánh tại Đà Nẵng
Báo giá thép U An Khánh tại Đà Nẵng cập nhật hôm nay
Chúng tôi rất vinh hạnh được quý khách hàng tham khảo bảng giá thép tại CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN. Giữa hàng trăm đươn vị kinh doanh thép ngoài kia, quý khách hàng đã chọn tham khảo Thế giới thép vui. Để bù đắp sự tin tưởng của khách hàng với công ty, chúng tôi luôn cập hật mới nhất giá thép U An Khánh hàng ngày để khách hàng liên tục nhận được mức giá tốt nhất.
Giá thép giao động không đứng im trong một thời điểm nhất định, nên để nhận được báo giá chuẩn nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số Hotline hỗ trợ báo giá 24/7 với đơn hàng lớn: 0982756694
Bảng báo gía thép U An Khánh tại Đà Nẵng
Báo giá thép U An Khánh tại Đà Nẵng hôm nay
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN rất vinh dự khi được gửi báo giá thép của công ty chúng tối đến với quý khách hàng.
Bảng báo giá thép U An Khánh tại Đà Nẵng hôm nay
Báo giá thép U An Khánh tại Đà Nẵng mới nhất
Báo giá thép U An Khánh tại Đà Nẵng không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Đó là có sự điều chỉnh nhất định của người bán, sao cho hài hòa các yếu tố sau: giá nguyên liệu đầu vào, quy cách sản phẩm, công nghệ kỹ thuật, biến động chung của thị trường trong nước lẫn thế giới,… Để biết được giá chính xác báo giá thép U An Khánh tại Đà Nẵng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN.
Bảng báo giá thép U An khánh tại Đà Nẵng mới nhất
Quy cách thép U An Khánh | Độ dài (m/cây) | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) |
U65x30x3.0 | 6m | 29.00 | 14,050 | 407,450 |
U80x40x4.0 | 6m | 42.30 | 14,050 | 594,315 |
U100x46x4.5 | 6m | 51.54 | 14,050 | 724,137 |
U140x52x4.8 | 6m | 62.40 | 14,050 | 876,720 |
U140x58x4.9 | 6m | 73.80 | 14,050 | 1,036,890 |
U150x75x6.5 | 12m | 223.20 | 14,050 | 3,135,960 |
U160x64x5.0 | 6m | 85.20 | 14,050 | 1,197,060 |
U180x74x5.1 | 12m | 208.80 | 14,050 | 2,933,640 |
U200x76x5.2 | 12m | 220.80 | 14,050 | 3,102,240 |
U250x78x7.0 | 12m | 330.00 | 14,050 | 4,636,500 |
U300x85x7.0 | 12m | 414.00 | 14,050 | 5,816,700 |
U400x100x10.5 | 12m | 708.00 | 14,050 | 9,947,400 |