Báo giá các loại thép xây dựng tại Đà Nẵng cập nhật nhanh nhất, chuẩn nhất ngay dưới bài viết này. Trong những năm qua, thành phố Đà Nẵng luôn tập trung đầu tư, nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng của thành phố để đáp ứng nhu cầu của người dân, của doanh nghiệp và xứng tầm là trung tâm của khu vực miền Trung - Tây Nguyên. Trong đó, thép xây dựng không thể thiếu trong việc nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng . Bạn đang không biết tại Đà nẵng có những loại thép xây dựng nào và giá thành như nào ? Sau đây CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN sẽ giải đáp thắc mắc trên cho bạn.
Báo giá các loại thép xây dựng tại Đà Nẵng
Báo giá thép tròn trơn xây dựng tại Đà Nẵng
Giá thép tròn trơn xây dựng tại Đà Nẵng biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung thép sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng phần giảm xuống. Giá sắt thép tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng đơn vị.
Sau đây là bảng báo giá thép tròn trơn xây dựng tại Đà Nẵng giá rẻ mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, kính mời quý khách hàng tham khảo lưu ý bên dưới bao gồm barem thép tròn trơn và đơn giá. Trong đó, đơn giá có thể thay đổi liên tục và có thể không điểm quý khách xem bài, nên vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá khi cần mua hàng.
Bảng báo giá thép tròn trơn xây dựng tại Đà Nẵng
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TRÒN TRƠN | |||||
STT | QUY CÁCH | XUẤT XỨ | BAREM | ĐƠN GIÁ | |
KG/6M | CÂY 6M |
CÂY 12M VIỆT NHẬT |
|||
1 | Phi 10 | VN | 3.7 | 82.000 | |
2 | Phi 12 | VN | 5.3 | 110.000 | |
3 | Phi 14 | VN | 7.3 | 148.000 | 305.000 |
4 | Phi 16 | VN | 9.5 | 189.200 | 395.000 |
5 | Phi 18 | VN | 12 | 236.500 | 498.000 |
6 | Phi 20 | VN | 14.7 | 288.200 | 625.000 |
7 | Phi 22 | VN | 17.9 | 387.200 | 741.000 |
8 | Phi 25 | VN | 23 | 509.300 | 968.000 |
9 | Phi 28 | VN | 29 | 629.200 | LIÊN HỆ |
10 | Phi 30 | VN | 33 | 704.000 | |
11 | Phi 32 trở lên | VN | 34 | LIÊN HỆ | |
12 | Phi 35 trở lên | VN | 38 |
Báo giá thép hình V xây dựng tại Đà Nẵng
Sản phẩm thép hình V được sử dụng khá phổ biến và rộng dãi trong các công trình lớn nhỏ và dân sinh. Bảng báo giá Thép V có rất nhiều loại và kích cỡ to nhỏ khác nhau phù hợp với từng vị trí và mục đích sử dụng. khách hàng tham khảo ngay dưới bài viết này hoặc click vào Báo giá thép V Đa Hội tại Đà Nẵng.
Lưu ý: Giá trên bảng giá tại thời điểm chỉ là tham khảo, vì giá thép thay đổi liên tục nên để biết chuẩn gía nhất quý khách vui lòng liên hệ : 0982756694
Bảng báo giá thép hình V xây dựng tại Đà Nẵng
Chủng loại |
Thép đen |
Thép mạ kẽm |
Thép hình V 25 x 25 x 2.0ly |
63.000 |
73.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5ly |
75.000 |
87.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0ly |
83.250 |
97.125 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5ly |
93.000 |
108.500 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0ly |
104.700 |
122.150 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5ly |
127.500 |
148.750 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5ly |
129.000 |
146.200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0ly |
152.550 |
172.890 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5ly |
172.500 |
195.500 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0ly |
195.750 |
221.850 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5ly |
187.500 |
212.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0ly |
202.500 |
229.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5ly |
232.500 |
263.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0ly |
263.400 |
298.520 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5ly |
285.000 |
323.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0ly |
330.000 |
374.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly |
360.000 |
408.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0ly |
416.700 |
472.260 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0ly |
487.500 |
552.500 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0ly |
450.000 |
510.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly |
480.000 |
544.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly |
548.850 |
622.030 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly |
630.000 |
714.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly |
472.500 |
535.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly |
562.500 |
637.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly |
787.500 |
892.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0ly |
590.400 |
669.120 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0ly |
793.950 |
899.810 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0ly |
660.600 |
748.680 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0ly |
705.000 |
799.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0ly |
866.700 |
982.260 |
Thép hình V 80 x 80 x 10ly |
1.071.000 |
1.213.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly |
864.900 |
980.220 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0ly |
981.000 |
1.111.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0ly |
1.098.000 |
1.244.400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10ly |
1.350.000 |
1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0ly |
1.005.000 |
1.139.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0ly |
1.098.000 |
1.244.400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10ly |
1.350.000 |
1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12ly |
1.602.000 |
1.815.600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0ly |
1.323.000 |
1.499.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10ly |
1.638.000 |
1.856.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12ly |
1.944.000 |
2.203.200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0ly |
1.377.000 |
1.560.600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10ly |
1.710.000 |
1.938.000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12ly |
2.034.000 |
2.305.200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10ly |
2.070.000 |
2.346.000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12ly |
2.457.000 |
2.784.600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15ly |
3.042.000 |
3.447.600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15ly |
3.681.000 |
4.171.800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18ly |
4.374.000 |
4.957.200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16ly |
4.365.000 |
4.947.000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20ly |
5.391.000 |
6.109.800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24ly |
6.399.000 |
7.252.200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28ly |
9.360.000 |
10.608.000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35ly |
11.520.000 |
13.056.000 |
Báo giá thép hình U xây dựng tại Đà Nẵng
Ngày nay thép hình U xây dựng tại Đà Nẵng được nhiều người tiêu dùng sử dụng rộng rãi. Cũng bởi vì những đặc tính nổi bật và mang lại nhiều ứng dụng cho nhiều công trình xây dựng. Thép U xây dựng Đà Nẵng được biết đến là loại thép hình có tính chịu được độ cứng, va đập rất cao ,sự tác động của những yếu tố bên ngoài. Đặc biệt là có thể chịu được tác động của thời tiết mưa, nắng, bão bùng thì thép U mạ kẽm nhúng nóng An Khánh vẫn trường tồn theo năm tháng. Ngoài ra Thép U xây dựng Đà Nẵng được biết đến với giới hạn chảy ở nhiệt độ cao rất tốt. Nên có thể ứng dụng được rất nhiều công trình khó khăn. Dưới đây sẽ là cập nhật bảng báo giá thép U xây dựng Đà Nẵng mới nhất quý khách hàng tham khảo.
Bảng báo giá thép hình U xây dựng tại Đà Nẵng
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | |||
1 | Thép U40*2.5ly | VN | 9.00 | Liên hệ | |
2 | Thép U50*25*3ly | VN | 13.50 | 297,000 | |
3 | Thép U50*4.5ly | VN | 20.00 | Liên hệ | |
4 | Thép U60 – 65*35*3ly | VN | 17.00 | 380.000 | |
5 | Thép U60 – 65*35*4.5ly | VN | 30.00 | Liên hệ | |
6 | Thép U80*40*3ly | VN | 23.00 | 400,000 | |
7 | Thép U80*40*4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 500,000 | |
8 | Thép U100*45*3.5ly | VN | 32.50 | 550,000 | |
9 | Thép U100*45*4ly | VN | 40.00 | 700,000 | |
10 | Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 800,000 | |
11 | Thép U100*50*5.5ly | VN | 52 – 53 | 990,000 | |
12 | Thép U120*50*4ly | VN | 42.00 | 700,000 | |
13 | Thép U120*50*5.2ly | VN | 55.00 | 18,000 | 1,000,000 |
14 | Thép U125*65*5.2ly | VN | 70.20 | 18,000 | 1,263,600 |
15 | Thép U125*65*6ly | VN | 80.40 | 18,000 | 1,447,200 |
16 | Thép U140*60*3.5ly | VN | 52.00 | 18,000 | 936,000 |
17 | Thép U140*60*5ly | VN | 64.00 | 18,000 | 1,152,000 |
18 | Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.60 | 18,000 | 2,008,800 |
19 | Thép U160*56*5ly | VN | 72.50 | 18,000 | 1,305,000 |
20 | Thép U160*60*6ly | VN | 80.00 | 18,000 | 1,440,000 |
21 | Thép U180*64*5.3ly | NK | 90.00 | 18,000 | 1,620,000 |
22 | Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 18,000 | 2,016,000 |
23 | Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 18,000 | 1,836,000 |
24 | Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 18,000 | 2,538,000 |
25 | Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 18,000 | 2,786,400 |
26 | Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,000 | 2,581,200 |
27 | Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,000 | 3,391,200 |
28 | Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 18,000 | 3,348,000 |
29 | Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 18,000 | 4,233,600 |
30 | Thép U400 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
31 | Thép U500 | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Lưu ý : Báo giá các loại thép xây dựng tại Đà Nẵng
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
- Giá trên chỉ có tính chất tham khảo, bởi có thể biến đổi tùy theo tình hình thị trường. Để biết giá cả cụ thể vào thời điểm bạn muốn mua. Hãy liên hệ theo hotline để nhận được thông tin cụ thể nhất theo SĐT: 0982756694
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP LONG DŨNG QUÂN xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
Mọi thắc mắc và báo giá chi tiết về sản phẩm xin liên hệ:
=======================================================
- Địa chỉ: Cụm công nghiệp Châu Khê, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
- Điện thoại: 02226558833 - 0982756694
- Website: thegioithepvui.com
- Email: Thepvui@gmail.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------
Tin liên quan :
- Báo giá các loại thép xây dựng tại Hải Phòng
- Báo giá các loại thép xây dựng tại Bắc Ninh
- Báo giá các loại thép xây dựng tại Thanh Hoá
- Báo giá các loại thép xây dựng tại Đà Nẵng
- Báo giá các loại thép xây dựng tại Bắc Giang